Có 2 kết quả:
食之无味,弃之不甘 shí zhī wú wèi , qì zhī bù gān ㄕˊ ㄓ ㄨˊ ㄨㄟˋ ㄑㄧˋ ㄓ ㄅㄨˋ ㄍㄢ • 食之無味,棄之不甘 shí zhī wú wèi , qì zhī bù gān ㄕˊ ㄓ ㄨˊ ㄨㄟˋ ㄑㄧˋ ㄓ ㄅㄨˋ ㄍㄢ
Từ điển Trung-Anh
see 食之無味,棄之可惜|食之无味,弃之可惜[shi2 zhi1 wu2 wei4 , qi4 zhi1 ke3 xi1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 食之無味,棄之可惜|食之无味,弃之可惜[shi2 zhi1 wu2 wei4 , qi4 zhi1 ke3 xi1]
Bình luận 0